Có 1 kết quả:
反其道而行之 fǎn qí dào ér xíng zhī ㄈㄢˇ ㄑㄧˊ ㄉㄠˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ ㄓ
fǎn qí dào ér xíng zhī ㄈㄢˇ ㄑㄧˊ ㄉㄠˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do the very opposite
(2) to act in a diametrically opposite way
(2) to act in a diametrically opposite way
Bình luận 0